82 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 15 | 17 | 0 | 0 |
81 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 6 | 36 | 2 | 0 |
80 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 6 | 37 | 1 | 0 |
79 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 5 | 20 | 0 | 0 |
78 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 3 | 15 | 1 | 0 |
77 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 2 | 24 | 1 | 0 |
76 | Harput FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 5 | 11 | 10 | 0 |
75 | BacNinhCity | Giải vô địch quốc gia Philippines | 32 | 2 | 16 | 7 | 0 |
74 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 2 | 2 | 0 |
73 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 0 | 1 | 2 | 1 |
72 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Kergle AFC | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 8 | 25 | 6 | 0 |
70 | FC Newport | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 9 | 9 | 9 | 0 |
69 | FC Berceni | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 43 | 0 | 4 | 12 | 1 |
68 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Nottingham | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |