82 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
81 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 2 | 0 | 3 | 0 |
79 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 25 | 8 | 0 | 4 | 0 |
78 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
77 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 28 | 2 | 2 | 4 | 1 |
75 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 11 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 26 | 3 | 0 | 2 | 0 |
69 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 9 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | São Tomé #3 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |