82 | FC Jiddah #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 27 | 3 | 10 | 13 | 1 |
81 | FC Jiddah #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 1 | 15 | 13 | 0 |
80 | FC Jiddah #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 6 | 30 | 10 | 0 |
79 | FC Jiddah #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 8 | 27 | 12 | 0 |
78 | FC Jiddah #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 0 | 17 | 12 | 0 |
77 | FC Jiddah #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 9 | 24 | 13 | 0 |
76 | FC Jiddah #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 34 | 8 | 27 | 10 | 1 |
75 | FC Jiddah #5 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 30 | 5 | 26 | 9 | 1 |
74 | Madinat 'Isa #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 30 | 10 | 16 | 9 | 0 |
73 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 5 | 0 | 2 | 1 | 0 |
72 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 22 | 0 | 4 | 1 | 1 |
71 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 26 | 0 | 1 | 5 | 0 |
70 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 32 | 0 | 1 | 2 | 1 |
69 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |