82 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 17 | 21 | 1 | 0 | 0 |
81 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 34 | 6 | 0 | 0 |
80 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 45 | 7 | 0 | 0 |
79 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 38 | 7 | 1 | 0 |
78 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 30 | 5 | 0 | 0 |
77 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 13 | 12 | 0 | 0 | 0 |
77 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 52 | 7 | 0 | 0 |
76 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 78 | 4 | 1 | 0 |
75 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 65 | 3 | 2 | 0 |
74 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 42 | 65 | 1 | 0 | 0 |
73 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 66 | 2 | 3 | 0 |
72 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 29 | 11 | 4 | 1 | 0 |
71 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 10 | 0 | 2 | 0 |
70 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 30 | 13 | 1 | 0 | 0 |
69 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
68 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |