82 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 38 | 0 | 1 | 5 | 0 |
80 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 30 | 0 | 0 | 4 | 1 |
78 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
77 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 1 |
75 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
74 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 46 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 44 | 1 | 0 | 4 | 0 |
72 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 45 | 0 | 0 | 9 | 0 |
71 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Kristaps Porzingis | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |