Klāvs Rudzonis: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
82lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]370020
81lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]380150
80lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]350050
79lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]300041
78lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]340070
77lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]340010
76lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]331041
75lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]330070
74lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]460010
73lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]441040
72lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]450090
71lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]330040
70lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3]240000
69lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]230010
68lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]290010
67lv Kristaps Porzingislv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]250060

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 11 2024lv Kristaps PorzingisKhông cóRSD25 000 000

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 13) của lv Kristaps Porzingis vào thứ năm tháng 6 30 - 19:41.