82 | Rybnik #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 10 | 0 | 4 | 6 | 0 |
82 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 0 | 1 | 3 | 0 |
80 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |