82 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |