82 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 3 | 1 | 0 |
81 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 1 | 0 | 0 |
79 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 1 | 0 | 0 |
74 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 2 | 0 |
73 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 0 | 0 |
72 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 2 | 0 |
71 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 1 | 0 |
70 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 28 | 0 | 0 |
69 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 2 | 0 | 0 |
68 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 16 | 3 | 0 |
67 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 9 | 0 | 0 |