84 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
82 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 0 | 1 | 5 | 0 |
81 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 0 | 2 | 0 | 0 |
80 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
79 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 1 |
77 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
71 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Athletic | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |