83 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 30 | 2 | 8 | 8 | 0 |
82 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 29 | 0 | 5 | 8 | 0 |
81 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 32 | 1 | 2 | 10 | 0 |
80 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 31 | 0 | 4 | 11 | 1 |
79 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 33 | 0 | 0 | 9 | 1 |
78 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 30 | 1 | 3 | 16 | 0 |
77 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 35 | 1 | 2 | 4 | 0 |
76 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 28 | 1 | 3 | 8 | 2 |
75 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 39 | 1 | 2 | 5 | 0 |
74 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 34 | 1 | 3 | 6 | 0 |
73 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 26 | 2 | 3 | 7 | 0 |
72 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 35 | 2 | 1 | 4 | 0 |
71 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |
70 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 53 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 56 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 50 | 0 | 0 | 7 | 0 |
67 | FC Couva | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |