82 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
78 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
74 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | Hanford | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |