82 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 2 | 0 | 1 | 1 |
79 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 2 | 3 | 0 |
77 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 3 | 2 | 0 |
76 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 1 | 1 | 2 | 0 |
75 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Changshu City | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |
74 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 |
68 | Liverpool Bastak | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |