82 | Lalitpur #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 30 | 11 | 19 | 7 | 0 |
81 | Lalitpur #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 32 | 4 | 20 | 7 | 0 |
80 | Lalitpur #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 38 | 6 | 38 | 6 | 0 |
79 | Lalitpur #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 31 | 11 | 24 | 12 | 0 |
78 | Lalitpur #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 35 | 10 | 36 | 12 | 0 |
77 | Lalitpur #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 31 | 14 | 19 | 11 | 1 |
76 | Lalitpur #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 37 | 20 | 31 | 8 | 0 |
75 | Lalitpur #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 36 | 14 | 24 | 12 | 0 |
74 | Lalitpur #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 36 | 10 | 25 | 10 | 0 |
73 | Lalitpur #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 16 | 7 | 13 | 6 | 0 |
73 | Attack Gibraltar FC | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 11 | 0 | 11 | 0 | 0 |
72 | Attack Gibraltar FC | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 21 | 0 | 8 | 1 | 1 |
71 | Horsham City #7 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 35 | 5 | 33 | 11 | 0 |
71 | Attack Gibraltar FC | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Attack Gibraltar FC | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Attack Gibraltar FC | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Attack Gibraltar FC | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |