82 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 17 | 11 | 0 | 1 | 0 |
81 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 18 | 20 | 0 | 0 | 0 |
80 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 17 | 0 | 0 | 0 |
79 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 13 | 0 | 0 | 0 |
78 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 |
77 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
76 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 11 | 5 | 0 | 0 | 0 |
75 | Amuzaki | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 60 | 34 | 1 | 1 | 0 |
74 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
72 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Један | Giải vô địch quốc gia Serbia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |