82 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 3 | 12 | 8 | 0 |
81 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 7 | 23 | 4 | 0 |
80 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 1 | 9 | 4 | 0 |
79 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 8 | 2 | 0 |
78 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 1 | 15 | 3 | 0 |
77 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 8 | 6 | 0 |
76 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 41 | 0 | 5 | 5 | 0 |
75 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 1 | 2 | 2 | 0 |
74 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 3 | 3 | 0 |
71 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Anonüümsed Alkohoolikud | Giải vô địch quốc gia Estonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |