82 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Daru | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
75 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
74 | MXL Academia SC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 27 | 1 | 0 | 5 | 0 |
73 | FC Honiara #24 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Los Palos | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
69 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |