82 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 39 | 5 | 0 | 0 |
81 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 54 | 3 | 0 | 0 |
80 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 34 | 10 | 0 | 0 |
79 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 25 | 2 | 1 | 0 |
78 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 37 | 2 | 1 | 0 |
77 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 19 | 2 | 0 | 0 |
76 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 27 | 2 | 0 | 0 |
75 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 10 | 0 | 0 | 0 |
74 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |