81 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 7 | 0 | 2 | 2 | 0 |
80 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 |
78 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 0 | 7 | 1 | 0 |
76 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 1 | 3 | 2 | 0 |
75 | HunterTeam | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 44 | 6 | 19 | 8 | 0 |
74 | FC Funafuti | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 30 | 3 | 18 | 9 | 0 |
73 | AC Châlons-en-Champagne #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 30 | 14 | 44 | 10 | 0 |
72 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Black Bull | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |