82 | Singapore FC #56 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
81 | Singapore FC #56 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 17 | 0 | 1 | 6 | 0 |
80 | Singapore FC #56 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 27 | 1 | 2 | 8 | 0 |
79 | Singapore FC #56 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 26 | 0 | 4 | 4 | 0 |
78 | Singapore FC #56 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 28 | 0 | 3 | 9 | 0 |
77 | Singapore FC #56 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 0 | 6 | 3 | 0 |
76 | Singapore FC #56 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 23 | 0 | 4 | 8 | 0 |
75 | Singapore FC #56 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 25 | 2 | 0 | 9 | 0 |
74 | Singapore FC #56 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 14 | 0 | 1 | 2 | 0 |
73 | Singapore FC #56 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 25 | 0 | 2 | 1 | 0 |
72 | Singapore FC #56 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 28 | 0 | 8 | 13 | 0 |
71 | Singapore FC #56 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 30 | 1 | 3 | 9 | 0 |
70 | Singapore FC #56 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 0 | 1 | 11 | 0 |
69 | Singapore FC #56 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |