82 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 10 | 0 | 0 |
81 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 18 | 0 | 0 |
80 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 10 | 2 | 0 |
79 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 8 | 3 | 0 |
78 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
77 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 9 | 2 | 0 |
76 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 2 | 1 | 0 |
75 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |