81 | FC Lungt'an #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 34 | 1 | 4 | 6 | 0 |
80 | FC Lungt'an #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 30 | 1 | 0 | 3 | 1 |
79 | FC Lungt'an #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 27 | 0 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Lungt'an #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
77 | FC Lungt'an #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
76 | FC Lungt'an #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Lungt'an #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Lungt'an #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 31 | 1 | 2 | 8 | 0 |
73 | FC Lungt'an #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 34 | 0 | 2 | 9 | 0 |
72 | FC Lungt'an #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 32 | 0 | 1 | 10 | 0 |
71 | FC Lungt'an #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 32 | 0 | 2 | 10 | 1 |
70 | FC Lungt'an #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Lungt'an #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |