82 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 26 | 3 | 7 | 4 | 1 |
81 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 5 | 17 | 11 | 0 |
80 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 10 | 17 | 12 | 0 |
79 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 7 | 25 | 6 | 0 |
78 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 8 | 13 | 8 | 1 |
77 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 5 | 13 | 10 | 1 |
76 | FC Algiers #3 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 5 | 16 | 6 | 3 |
75 | Double Standards | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 19 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | MPL Stoke City | Giải vô địch quốc gia Morocco | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |