83 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 31 | 2 | 1 | 6 | 0 |
82 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 34 | 5 | 7 | 11 | 0 |
81 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 0 | 2 | 9 | 0 |
80 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 28 | 1 | 2 | 9 | 0 |
77 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 32 | 1 | 5 | 9 | 0 |
76 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 33 | 1 | 5 | 12 | 0 |
75 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 33 | 1 | 4 | 1 | 1 |
74 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 3 | 1 |
72 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel | 47 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | FC Bat Yam #4 | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |