82 | FC Berlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 29 | 10 | 2 | 0 |
81 | FC Berlin #7 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 5 | 0 | 0 |
80 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 10 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 6 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 12 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 16 | 4 | 0 | 0 |
75 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 14 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 14 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Union Cheb | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 0 |