82 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 31 | 2 | 5 | 9 | 0 |
81 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 37 | 2 | 5 | 3 | 0 |
80 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 31 | 0 | 1 | 4 | 0 |
79 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 25 | 0 | 1 | 3 | 1 |
77 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Laborie #2 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Kalmar | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Kalmar | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 32 | 0 | 1 | 11 | 0 |
72 | Kalmar | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 40 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Kalmar | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 40 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | Kalmar | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |