82 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 2 | 7 | 5 | 0 |
81 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 1 | 8 | 6 | 0 |
80 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 2 | 14 | 1 | 0 |
79 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 1 | 7 | 6 | 0 |
78 | Parma FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 0 | 2 | 4 | 0 |
78 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 1 | 2 | 1 | 0 |
76 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 35 | 0 | 2 | 3 | 0 |
75 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 61 | 1 | 1 | 6 | 1 |
74 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 46 | 0 | 3 | 2 | 0 |
73 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |