83 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 22 | 1 | 1 | 0 |
82 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 31 | 12 | 0 | 3 | 0 |
81 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 11 | 1 | 2 | 0 |
80 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 6 | 0 | 1 | 0 |
79 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 1 | 0 | 0 | 1 |
78 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 31 | 2 | 0 | 1 | 0 |
73 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |