82 | Medellin #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | Medellin #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Medellin #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | Medellin #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Medellin #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 50 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | Medellin #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 29 | 1 | 2 | 0 | 7 | 0 |
76 | Medellin #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Medellin #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
74 | Medellin #3 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 44 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | Santiago #2 | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 30 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Adelboden | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |