79 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 4 | 3 | 0 | 0 |
78 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 3 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 27 | 10 | 0 | 0 |
76 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 14 | 0 | 0 |
75 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
74 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 9 | 0 | 0 |
73 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 27 | 11 | 0 | 0 |
72 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 9 | 0 | 0 |
71 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 27 | 9 | 0 | 0 |
70 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 4 | 2 | 0 | 0 |