82 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 17 | 42 | 0 | 0 | 0 |
81 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 19 | 50 | 2 | 0 | 0 |
80 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 64 | 2 | 0 | 0 |
79 | Konyagücü Kurtları ► | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 35 | 56 | 0 | 1 | 0 |
78 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 13 | 0 | 0 | 0 |
77 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 32 | 3 | 0 | 0 |
76 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |