82 | Lucky | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 21 | 4 | 0 | 2 | 0 |
81 | Pera | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Black Eagles FC | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Black Eagles FC | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
79 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |