83 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 5 | 14 | 12 | 1 |
82 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 0 | 15 | 18 | 0 |
81 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 1 | 20 | 13 | 0 |
80 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 1 | 12 | 16 | 0 |
79 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 0 | 9 | 13 | 0 |
78 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 38 | 0 | 8 | 17 | 0 |
77 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 0 | 1 | 17 | 1 |
76 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 6 | 7 | 0 |
75 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 0 | 1 | 6 | 0 |
74 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 35 | 0 | 2 | 0 | 0 |
72 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |