83 | L'Union Saint Jean FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 26 | 2 | 1 | 0 |
82 | L'Union Saint Jean FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 19 | 0 | 1 | 0 |
81 | L'Union Saint Jean FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 33 | 15 | 1 | 0 | 0 |
80 | L'Union Saint Jean FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 39 | 70 | 0 | 0 | 0 |
79 | L'Union Saint Jean FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 10 | 0 | 1 | 0 |
78 | L'Union Saint Jean FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 78 | 3 | 2 | 0 |
77 | L'Union Saint Jean FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 20 | 3 | 0 | 2 | 0 |
77 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | SC Hildesheim | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |