80 | Columbus Patriots | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 22 | 2 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 3 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 2 | 0 | 4 | 1 |
75 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 42 | 1 | 0 | 5 | 1 |
74 | FC Willemstad #51 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 2 | 0 | 4 | 0 |
73 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
72 | De Geuzen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |