80 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 31 | 0 | 2 | 7 | 0 |
78 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 43 | 0 | 0 | 2 | 1 |
77 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | South Shields FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |