82 | FC Gikongoro #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 26 | 1 | 4 | 8 | 0 |
81 | FC Gikongoro #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 0 | 6 | 3 | 1 |
80 | FC Gikongoro #2 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 15 | 1 | 6 | 4 | 0 |
80 | Siliana | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Siliana | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
78 | Siliana | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 50 | 0 | 5 | 1 | 0 |
77 | Siliana | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 55 | 0 | 10 | 9 | 1 |
76 | Siliana | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 62 | 0 | 5 | 5 | 0 |
75 | Siliana | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 0 | 2 | 2 | 0 |
74 | Siliana | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Siliana | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | Siliana | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |