82 | FC La Plaine #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 9 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC La Plaine #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 24 | 0 | 0 |
80 | FC La Plaine #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 22 | 0 | 0 |
79 | FC La Plaine #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 32 | 14 | 0 | 0 |
78 | FC La Plaine #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 36 | 20 | 1 | 0 |
77 | FC La Plaine #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 38 | 8 | 0 | 0 |
76 | FC La Plaine #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica [2] | 20 | 11 | 0 | 0 |
76 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 18 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 32 | 1 | 0 | 0 |
74 | Bisée Corsairs FC | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 14 | 1 | 0 | 0 |
74 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada | 17 | 0 | 1 | 0 |
73 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 20 | 0 | 2 | 0 |