82 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 28 | 3 | 10 | 11 | 0 |
81 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 34 | 2 | 5 | 16 | 0 |
80 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 32 | 1 | 7 | 20 | 0 |
79 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 33 | 4 | 7 | 14 | 0 |
78 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 31 | 0 | 8 | 13 | 0 |
77 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 40 | 0 | 6 | 17 | 0 |
76 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 32 | 1 | 4 | 15 | 0 |
75 | Palestino | Giải vô địch quốc gia Chile | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 |
74 | Palestino | Giải vô địch quốc gia Chile | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Palestino | Giải vô địch quốc gia Chile | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |