82 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 20 | 1 | 0 |
81 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 5 | 1 | 0 |
80 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 1 | 0 | 0 |
79 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 7 | 2 | 0 |
78 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 5 | 1 | 0 |
77 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 3 | 0 | 0 |
76 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 11 | 2 | 0 |
75 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 12 | 2 | 0 |
74 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 3 | 1 | 0 |
73 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 6 | 0 | 0 |