83 | suibianda | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
82 | suibianda | Giải vô địch quốc gia Suriname | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
81 | suibianda | Giải vô địch quốc gia Suriname | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | suibianda | Giải vô địch quốc gia Suriname | 18 | 1 | 0 | 2 | 0 |
79 | suibianda | Giải vô địch quốc gia Suriname | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | suibianda | Giải vô địch quốc gia Suriname | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | suibianda | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | suibianda | Giải vô địch quốc gia Suriname | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | suibianda | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | suibianda | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | suibianda | Giải vô địch quốc gia Suriname | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |