83 | Benkovski | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 31 | 5 | 27 | 10 | 0 |
82 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 21 | 3 | 2 | 2 | 0 |
81 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 3 | 20 | 6 | 0 |
80 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 28 | 0 | 12 | 9 | 0 |
79 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 23 | 0 | 6 | 11 | 0 |
78 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 25 | 1 | 4 | 5 | 0 |
77 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 35 | 1 | 1 | 5 | 0 |
76 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 0 | 1 | 7 | 0 |
75 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
74 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |