14 | FC Tartu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.3] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
13 | FC Tartu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.3] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
12 | FC Tartu #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.3] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
11 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
10 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |
8 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 30 | 3 | 0 | 3 | 1 |
7 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 31 | 2 | 0 | 3 | 0 |
6 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 37 | 2 | 0 | 3 | 0 |
5 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 17 | 1 | 1 | 0 | 0 |
4 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 3 | 0 | 3 | 0 |
3 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 1 | 1 | 1 | 0 |
1 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |