83 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 32 | 5 | 0 |
82 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 29 | 3 | 1 |
81 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 28 | 7 | 0 |
80 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 3 | 0 |
79 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 22 | 7 | 0 |
78 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 4 | 0 |
77 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 8 | 0 |
76 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 4 | 1 |
75 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 13 | 2 | 0 |
74 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 9 | 5 | 0 |
73 | FC Vaini #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 2 | 0 | 0 |