82 | FK TEKU | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FK TEKU | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | FK TEKU | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FK TEKU | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FK TEKU | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FK TEKU | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 1 |
76 | FK TEKU | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Cadca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Cadca | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Euskirchen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Euskirchen | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 17 | 0 | 0 | 5 | 0 |