82 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 33 | 22 | 1 | 2 | 0 |
81 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 10 | 1 | 0 | 0 |
80 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 35 | 12 | 1 | 3 | 0 |
79 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 62 | 9 | 0 | 2 | 0 |
78 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 59 | 11 | 0 | 5 | 0 |
77 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 67 | 11 | 0 | 1 | 0 |
76 | FK Kretinga | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 17 | 7 | 0 | 0 | 0 |
76 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Death Metal | Giải vô địch quốc gia Latvia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |