82 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 30 | 10 | 2 | 1 | 0 |
81 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 22 | 5 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu [2] | 19 | 15 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 34 | 11 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 25 | 6 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Luganville #10 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |