83 | Starlight Lucaya | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 33 | 2 | 18 | 12 | 0 |
82 | Starlight Lucaya | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 28 | 0 | 15 | 12 | 1 |
81 | Starlight Lucaya | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 30 | 9 | 13 | 14 | 0 |
80 | Starlight Lucaya | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 37 | 18 | 35 | 13 | 0 |
79 | Starlight Lucaya | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 30 | 10 | 32 | 10 | 1 |
78 | Nassau #17 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 8 | 12 | 12 | 1 |
77 | FC Tamboril | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 30 | 11 | 8 | 10 | 1 |
76 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 16 | 0 | 3 | 2 | 0 |
75 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 23 | 0 | 2 | 1 | 0 |
74 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |