82 | FC Datong #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 25 | 0 | 4 | 5 | 0 |
81 | FC Datong #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Datong #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Datong #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Datong #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Datong #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Datong #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 28 | 0 | 1 | 3 | 1 |
75 | FC Datong #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 25 | 0 | 0 | 4 | 1 |
74 | FC Datong #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 16 | 0 | 0 | 6 | 0 |