83 | FC Vaduz #11 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Vaduz #11 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Vaduz #11 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Vaduz #11 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 30 | 3 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Vaduz #11 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | FC Vaduz #11 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Vaduz #11 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Vaduz #11 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Vaduz #11 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Vaduz #11 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |