82 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 4 | 10 | 1 |
81 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 3 | 8 | 9 | 0 |
80 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 22 | 0 | 4 | 8 | 0 |
79 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 6 | 5 | 0 |
78 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 47 | 0 | 4 | 6 | 0 |
76 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
74 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |